Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
4. Mô tả sản phẩm:
THIẾT KẾ
Phong cách thiết kế đột phá được thể hiện rõ qua từng thiết kế tem trên mỗi phiên bản xe.
Phiên bản Thể thao (vành đúc phanh đĩa) sở hữu tem xe "SPORT" thiết kế mới với màu sắc trẻ trung, nổi bật, tạo cảm giác hiện đại và năng động cho người lái.
Phiên bản Đặc biệt (vành nan hoa, phanh đĩa) mang diện mạo sắc sảo với dải tem thanh thoát màu vàng vuốt dọc thân xe cùng tem chữ "SPECIAL" nổi bật.
Phiên bản Tiêu chuẩn (vành nan hoa, phanh cơ) mới mẻ với tem xe cách điệu, phối hợp giữa các mảng màu mang đậm chất trẻ trung, khỏe khoắn.
Mặt đồng hồ hiện đại sở hữu đường nét tinh tế, các thông số được hiển thị đầy đủ, giúp người điều khiển quan sát thuận tiện
Bảng màu trẻ trung ấn tượng
Sắc đen nhám được áp dụng trên phiên bản Đặc biệt đem đến hình ảnh ấn tượng, cao cấp.
Phiên bản Thể thao tạo điểm nhấn với 3 màu sắc đỏ, đen, xanh được biến tấu về tông màu, giúp tăng thêm vẻ thể thao, nổi bật. Phiên bản Tiêu chuẩn với sắc xanh cá tính và sắc đỏ mạnh mẽ, tạo cảm giác trẻ trung cho chủ sở hữu.
Thiết kế mang tính thể thao, phần nhựa ốp gọn và vuốt theo chiều dài giúp xe thanh thoát hơn. Cụm đèn hậu liền khối tạo cảm giác chắc chắn và trẻ trung cho Honda Blade 2023.
Động cơ 110cc
Kế thừa các tính năng ưu việt của động cơ Honda như độ bền cao, vận hành ổn định, Honda Blade 2023 sở hữu bộ động cơ 110cc tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và bảo vệ môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3 nghiêm ngặt.
Thiết kế mang tính khí động học, trọng lượng xe nhẹ và vị trí ngồi lái hợp lý còn mang đến sự thoải mái tuyệt vời cho người điều khiển xe.
Ổ khóa được thiết kế hiện đại bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ - tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
Đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn chiếu sáng phía trước khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Cùng với đó làm tăng khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Khối lượng bản thân | 99 kg (vành đúc) |
Dài x Rộng x Cao | 1.920 x 702 x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.217 mm |
Độ cao yên | 769mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 L |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 70/90 -17 M/C 38P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,18 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,85l/100 km |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/Điện |
Moment cực đại | 8,65 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 109,1 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,0 : 1 |
LỊCH SỬ ĐỜI XE