Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Được mệnh danh là mẫu xe tay ga quốc dân tại thị trường Việt Nam, với hơn một thập kỷ hình thành và phá triển. Honda Air Blade là dòng xe mang đến trải nghiệm lái xe mượt mà và an toàn, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.
Ngày 01/06/2024, Honda Việt Nam vừa cho ra mắt 2 phiên bản mới của Honda Air Blade 2025 là 160cc và 125cc. Hãy cùng Hoàng Việt Motor khám phá xem những thay đổi nào trên dòng sản phẩm này nhé.
Honda Air Blade 2025 là bản nâng cấp từ mẫu xe tiền nhiệm nên không có quá nhiều khác biệt ở tổng thể. Tuy nhiên, Honda Air Blade 2025 nổi bật với thiết kế đậm chất thể thao, những đường nét góc cạnh và mạnh mẽ. Tem xe mới mang số hiệu 125 và 160 được tạo hình sáng tạo và rõ ràng, tạo nên sự kết hợp màu sắc hài hòa mang lại hiệu ứng đặc sắc cho người nhìn.
Phiên bản Thể thao của Honda Air Blade 2025 với điểm nhấn team "SPORT" và số "160" đầy ấn tượng, kết hợp khéo léo của ba màu: xám xi măng hiện đại, đỏ nổi bật và đen huyền bí. Điểm nhấn của mặt nạ trước là các chi tiết ốp màu đỏ thu hút mọi ánh nhìn. Logo Air Blade với thiết kế dập nổi cùng màu hoàn thiện vẻ ngoài đầy cá tính và đẳng cấp của xe.
Tên
| Loại phanh
| Phiên bản
| Màu sắc
| Giá bán lẻ đề xuất (đã bao gồm 8% thuế GTGT) | Giá bán lẻ đề xuất (đã bao gồm 10% thuế GTGT) |
Air Blade 160 | Phanh ABS
| Phiên bản Thể Thao | Xám đỏ đen | Air Blade 160 không được áp dụng mức thuế 8% GTGT | 58.390.000 |
Phiên bản Đặc biệt | Xanh đen vàng | 57.890.000 | |||
Phiên bản Cao cấp | Bạc xanh đen | 57.190.000 | |||
Phiên bản Tiêu chuẩn | Đen bạc | 56.690.000 | |||
Air Blade 125 | Phanh CBS | Phiên bản Thể Thao | Xám đỏ đen | 43.681.091 | 44.490.000 |
Phiên bản Đặc biệt | Xanh đen vàng | 43.190.182 | 43.990.000 | ||
Phiên bản Cao cấp | Bạc xanh đen Bạc đỏ đen | 42.502.909 | 43.290.000 | ||
Phiên bản Tiêu chuẩn | Đỏ đen bạc Đen bạc | 42.012.000 | 42.790.000 | ||
* Lưu ý : giá trên là giá tham khảo tại thời điểm nhất định. Khách hàng có nhu cầu mua xe liên hệ trực tiếp để báo giá. |
Khối lượng bản thân | Air Blade 125: 113kg Air Blade 160: 114kg |
Dài x Rộng x Cao | Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286mm |
Độ cao yên | 775mm |
Khoảng sáng gầm xe | Air Blade 125: 141mm Air Blade 160: 142mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Air Blade 125: 2,14l/100km Air Blade 160: 2,19l/100km |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | Air Blade 125: 124,8cm3 Air Blade 160: 156,9cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm" |
Tỷ số nén | Air Blade 125: 11,5:1 Air Blade 160: 12:1 |
Chế độ đèn phía trước luôn sáng tiếp tục được duy trì, đảm bảo cho người lái có tầm nhìn tốt trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm.
Honda Air Blade 2025 là mẫu xe tay ga hiện đại, kết hợp giữa thiết kế thể thao và công nghệ tiên tiến. Xe nổi bật với đèn pha LED sắc nét, cụm đồng hồ kỹ thuật số, và các đường nét mạnh mẽ. Động cơ eSP+ 150cc mới giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Air Blade 2025 cũng được trang bị hệ thống phanh ABS, khóa thông minh Smart Key, và cổng sạc USB tiện lợi. Với những cải tiến vượt trội, Honda Air Blade 2025 mang đến trải nghiệm lái xe mượt mà và an toàn, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.