![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Ấn tượng với màu xám trắng và màu vàng trắng mang phong cách cổ điển, đem lại cho bạn một hơi thở thời đại đầy độc đáo. Việc phối hai màu xe chủ đạo mới cùng màu sắc tem hài hòa và bộ yếm trắng gợi về trong tâm trí khách hàng hình ảnh quen thuộc của những chiếc xe số huyền thoại.
Thiết kế tem trên thân xe hài hòa với logo "Wave Alpha" và nền họa tiết nhạt, cùng màu sắc tem mới riêng biệt trên mỗi xe. Toàn bộ thiết kế giúp người dùng khoe trọn tính cổ điển mà trẻ trung, xưa nhưng không cũ.
Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ nổi bật, dễ quan sát khi di chuyển.
Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất cao mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách vượt trội, từ đó đem lại cảm giác lái thú vị và tiết kiệm chi phí vận hành.
Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên, kể cả trong điều kiện ánh sáng ban ngày, giúp người lái an tâm di chuyển.
Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên, kể cả trong điều kiện ánh sáng ban ngày, giúp người lái an tâm di chuyển.
Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Khối lượng bản thân | 96 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
Độ cao yên | 770 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 134 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 L |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước 70/90-17M/C 38P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 l/100km |
Loại truyền động | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 8,44 Nm/ 5.500 vòng/ phút |
Dung tích xy-lanh | 109,2 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,0 : 1 |