![]() Hiện chưa có sản phẩm |
| TỔNG TIỀN: | 0₫ |
| Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Honda Vision 2025 là dòng xe tay ga lý tưởng, được mệnh danh là "xe tay ga quốc dân" nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thời trang, tiện ích hiện đại và hiệu suất vận hành tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế nhỏ gọn, năng động cùng động cơ eSP+ 110cc mạnh mẽ, Vision đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho cuộc sống đô thị hiện đại.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về giá xe Vision mới nhất, bao gồm cả giá lăn bánh Vision 2025 chi tiết từng khu vực, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ và chính xác từ đại lý Honda Vision chính hãng. Chúng tôi cam kết mang đến nguồn thông tin tin cậy, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định mua sắm tốt nhất.
Việc nắm rõ vision giá bao nhiêu trên thị trường cùng chi phí lăn bánh là điều vô cùng quan trọng trước khi quyết định mua xe. Giá lăn bánh bao gồm giá niêm yết (đã có VAT) cùng các khoản phí bắt buộc theo quy định của nhà nước (phí trước bạ, phí cấp biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự).
Dưới đây là bảng giá lăn bánh Honda Vision TẠM TÍNH tại các khu vực khác nhau, áp dụng cho các phiên bản và được cập nhật mới nhất (tham khảo tháng 11/2025):
| Phiên bản | Màu sắc | Khu vực | Giá niêm yết (VNĐ) | Phí trước bạ (VNĐ) | Phí biển số (VNĐ) | Phí bảo hiểm TNDS (VNĐ) | Phí Dịch vụ (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vision Tiêu chuẩn | Trắng đen | TP. HCM | 31.890.000 | 1.594.500 | 4.000.000 | 66.000 | 400.000 | 37.950.500 |
| HÀ NỘI | 31.890.000 | 1.594.500 | 4.000.000 | 66.000 | 2.000.000 | 39.550.500 | ||
| TỈNH VÀ TP KHÁC | 31.890.000 | 637.800 | 150.000 | 66.000 | 1.300.000 | 34.043.800 | ||
| Vision Cao cấp | Xanh đen - Đỏ đen | TP. HCM | 33.590.000 | 1.679.500 | 4.000.000 | 66.000 | 400.000 | 39.735.500 |
| HÀ NỘI | 33.590.000 | 1.679.500 | 4.000.000 | 66.000 | 2.000.000 | 41.335.500 | ||
| TỈNH VÀ TP KHÁC | 33.590.000 | 671.800 | 150.000 | 66.000 | 1.300.000 | 35.777.800 | ||
| Vision Đặc biệt | Nâu đen | TP. HCM | 34.990.000 | 1.749.500 | 4.000.000 | 66.000 | 400.000 | 41.205.500 |
| HÀ NỘI | 34.990.000 | 1.749.500 | 4.000.000 | 66.000 | 2.000.000 | 42.805.500 | ||
| TỈNH VÀ TP KHÁC | 34.990.000 | 699.800 | 150.000 | 66.000 | 1.300.000 | 37.205.800 | ||
| Vision Thể thao | Đen - Xám đen | TP. HCM | 37.290.000 | 1.864.500 | 4.000.000 | 66.000 | 400.000 | 43.620.500 |
| HÀ NỘI | 37.290.000 | 1.864.500 | 4.000.000 | 66.000 | 2.000.000 | 45.220.500 | ||
| TỈNH VÀ TP KHÁC | 37.290.000 | 745.800 | 150.000 | 66.000 | 1.300.000 | 39.551.800 | ||
| * Giá lăn bánh trên là giá tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách và chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua xe. Mức giá trên chưa bao gồm các CTKM đang có tại HEAD Hoàng Việt. Vui lòng liên hệ HEAD Hoàng Việt để nhận được giá cuối cùng. | ||||||||
Không chỉ quan tâm đến giá xe vision, khách hàng còn bị thu hút bởi sự đa dạng về phiên bản và màu sắc mà Honda Vision mang lại, từ phong cách thanh lịch đến cá tính mạnh mẽ.

Phiên bản Tiêu chuẩn là sự lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ tiện ích và công nghệ của dòng xe Vision.
Đặc điểm nổi bật: Thiết kế thanh lịch, màu sắc trung tính.
Tiện ích: Khung dập thế hệ mới eSAF, động cơ eSP+ 110cc tiết kiệm xăng.

Phiên bản này có giá lăn bánh Vision 2025 bản tiêu chuẩn thấp nhất trong tất cả các phiên bản, lý tưởng cho những ai muốn sở hữu một chiếc xe tay ga chất lượng, bền bỉ với chi phí hợp lý.
Các phiên bản còn lại được nâng cấp về mặt tiện nghi và thiết kế, mang lại trải nghiệm cao cấp hơn.
Bản Cao cấp và Đặc biệt: Thiết kế nổi bật hơn, tích hợp hệ thống khóa thông minh Smart Key, tăng cường độ an toàn và tiện lợi khi sử dụng.
Bản Thể thao: Sở hữu thiết kế cá tính, mạnh mẽ với màu sắc và tem xe độc đáo, phù hợp với người trẻ năng động. Đặc biệt, phiên bản này thường có giá bán cao nhất.
Bên cạnh yếu tố giá xe vision, công nghệ và tiện ích là những điểm mạnh giúp Vision giữ vững vị thế "xe tay ga quốc dân".
Honda Vision 2025 được trang bị động cơ eSP+ 4 van 110cc thông minh thế hệ mới. Động cơ này không chỉ mang lại khả năng vận hành êm ái, mạnh mẽ mà còn nổi tiếng với mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng, chỉ khoảng 1,82 lít/100km (Theo số liệu của nhà sản xuất).
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop): Tự động tắt máy khi dừng quá 3 giây, tiết kiệm xăng và giảm khí thải.
Bộ đề tích hợp ACG: Giúp xe khởi động êm ái, không gây tiếng ồn.
Vision 2025 đã có nhiều cải tiến vượt trội về mặt tiện nghi, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng trẻ tuổi.
Khóa thông minh Smart Key (Tùy phiên bản): Giúp xác định vị trí xe và chống trộm hiệu quả.
Cốp xe rộng rãi: Dung tích cốp dưới yên lên đến 18 lít, đủ chỗ cho mũ bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng cá nhân.

Hộc đựng đồ phía trước tiện lợi: Trang bị cổng sạc Type C hiện đại, lý tưởng cho việc sạc điện thoại nhanh chóng.
[Gợi ý Vị trí chèn ảnh 1: Hình ảnh tổng thể Honda Vision 2025 phiên bản Thể thao] Alt Text: Hình ảnh tổng thể Honda Vision 2025 bản tiêu chuẩn màu đen
Honda Vision 2025 kế thừa sự năng động vốn có nhưng được tinh chỉnh để trở nên nổi bật hơn.
Thiết kế đầu xe: Sự kết hợp giữa đường nét ba chiều sắc sảo và đèn trang trí LED (trên các phiên bản cao cấp trở lên) cùng thấu kính màu xám khói, tạo vẻ ngoài trẻ trung, hiện đại.
Cụm đồng hồ LCD: Đồng hồ mới tích hợp màn hình LCD hiển thị quãng đường, mức nhiên liệu và nút báo ECO, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông số.

Khung dập thế hệ mới eSAF: Công nghệ khung dập hàn laser này giúp xe nhẹ hơn (chỉ từ 94kg đến 98kg tùy phiên bản), linh hoạt khi di chuyển trong phố và vẫn đảm bảo độ bền cao.
Xe Vision 2025 chú trọng an toàn với các trang bị cơ bản nhưng hiệu quả:
Hệ thống phanh kết hợp CBS: Phân bổ lực phanh đều giữa bánh trước và sau, mang lại hiệu quả phanh tối ưu, đặc biệt quan trọng với người mới lái.

Phuộc: Hệ thống giảm xóc trước ống lồng và giảm xóc sau lò xo trụ mang lại khả năng hấp thụ rung động tốt, giúp xe vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình.


Lốp không săm: Tăng khả năng bám đường và an toàn hơn khi có sự cố.
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Khối lượng bản thân | 97 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 1.925mm x 686mm x 1.126mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.277 mm |
| Độ cao yên | 785 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 175 mm |
| Dung tích bình xăng | 4,8 L |
| Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 80/90-16M/C 43P / Sau: 90/90-14M/C 46P |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
| Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Công suất tối đa | 6,59 kw/7500 vòng/phút |
| Dung tích nhớt máy | Sau khi xả: 0,65 L / Sau khi rã máy: 0,8 L |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,82L/100km |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Moment cực đại | 9,29 Nm/6000 vòng/phút |
| Dung tích xy-lanh | 109,5 cm³ |
| Đường kính x Hành trình pít tông | 47,0 x 63,1 mm |
| Tỷ số nén | 10,0 : 1 |
Hy vọng những thông tin chi tiết về giá xe vision và đánh giá các phiên bản Vision 2025 đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện. Giá lăn bánh Vision 2025 được liệt kê là mức tạm tính; để biết chính xác vision giá bao nhiêu tại thời điểm hiện tại cùng các chương trình khuyến mãi đặc biệt, quý khách nên liên hệ trực tiếp với HEAD Hoàng Việt để được cung cấp chương trình chính xác nhất.
Chúng tôi, với kinh nghiệm lâu năm và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực xe máy Honda, tự hào là nguồn thông tin và địa điểm mua sắm đáng tin cậy.
Địa chỉ liên hệ :
HỆ THỐNG HEAD HOÀNG VIỆT